Chọn tuổi hợp kết hôn, làm đám cưới

Bạn đang thắc mắc nam sinh 1986 Bính Dần hợp kết hôn với tuổi nào? Nhằm lựa chọn được người bạn đời thích hợp nhất. Đem lại cuộc sống hạnh phúc viên mãn trong tương lai. Đồng thời biết được những tuổi xung khắc để tránh kết hợp. Hạn chế sự tan vỡ, chia ly khi đã về chung một nhà.

Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi

Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)

Năm sinh

Giới tính

Thông tin tử vi nam tuổi Bính Dần 1986

Thông tin Tuổi bạn
Năm sinh 1986
Tuổi âm Bính Dần
Mệnh tuổi bạn Lộ Trung Hỏa
Cung phi Khôn
Thiên mệnh Thổ

Danh sách tuổi nữ hợp với nam tuổi Bính Dần 1986

Để biết được các tuổi hợp làm đám cưới cần dựa vào các yếu tố thiên can, địa chi, mệnh ngũ hành, cung phi và thiên mệnh năm sinh. Từ đó đưa ra kết luận nam tuổi Bính Dần 1986 nên tiến tới kết hôn với tuổi nào và không nên kết hôn với những tuổi nào?

Nữ sinh năm 1991
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính - Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Dần - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Càn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 9
Nữ sinh năm 1973
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Càn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1981
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính - Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Dần - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 8
Nữ sinh năm 1983
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Hợi ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Đoài ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1978
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Khôn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1999
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1974
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Đoài ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1990
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Dần - Ngọ ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 7
Nữ sinh năm 1982
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Dần - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Càn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1976
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Ly ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1987
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Khôn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 2001
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính - Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Dần - Tỵ ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Khôn - Đoài ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1972
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Dần - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 1994
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Tuất ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Ly ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Không xung khắc)
=> Điểm so sánh: 6
Nữ sinh năm 2000
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Dần - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Càn ⇒ Diên niên (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1975
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Mão ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1998
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1996
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Khôn ⇒ Phục vị (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1993
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính - Quý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Dậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5
Nữ sinh năm 1984
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính - Giáp ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Tý ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Cấn ⇒ Sinh khí (tốt)
So sánh hành: Thổ - Thổ ⇒ Bình (Rất xấu)
=> Điểm so sánh: 5

Danh sách tuổi nữ khắc với nam tuổi Bính Dần 1986

Nữ sinh 1995
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Hợi ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1986
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính - Bính ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Dần ⇒ Tam hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1992
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính - Nhâm ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Dần - Thân ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Khôn - Đoài ⇒ Thiên y (tốt)
So sánh hành: Thổ - Kim ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1988
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính - Mậu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Thìn ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1985
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính - Ất ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Ly ⇒ Lục sát (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Hỏa ⇒ Tương sinh (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1971
So sánh mệnh: Hỏa - Kim ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính - Tân ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh địa chi: Dần - Hợi ⇒ Lục hợp (Rất tốt)
So sánh cung: Khôn - Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 4
Nữ sinh 1989
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Tỵ ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Khôn - Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1979
So sánh mệnh: Hỏa - Hỏa ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính - Kỷ ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Mùi ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Không xung khắc)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1977
So sánh mệnh: Hỏa - Thổ ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Tỵ ⇒ Tam hình (Xấu)
So sánh cung: Khôn - Khảm ⇒ Tuyệt mệnh (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 3
Nữ sinh 1997
So sánh mệnh: Hỏa - Thủy ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính - Đinh ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần - Sửu ⇒ Bình (Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn - Chấn ⇒ Hoạ hại (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
=> Điểm: 2
Nữ sinh 1980
So sánh mệnh: Hỏa - Mộc ⇒ Tương sinh (Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính - Canh ⇒ Tương khắc (Rất xấu)
So sánh địa chi: Dần - Thân ⇒ Lục xung (Xấu)
So sánh cung: Khôn - Tốn ⇒ Ngũ quỷ (không tốt)
So sánh hành: Thổ - Mộc ⇒ Tương khắc (Rất tốt)
=> Điểm: 2

Trên đây là thông tin các tuổi nên, không nên kết hôn với nam sinh năm 1986 Bính Dần. Hi vọng bạn có được nhiều sự lựa chọn trước khi quyết định tiến tới việc dựng vợ gả chồng. Nhằm mang đến niềm vui, hạnh phúc cho cuộc sống hôn nhân. Cũng như con cái được hòa thuận, yêu thương lẫn nhau.